Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elvis Chipezeze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nkanyiso Zungu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mzwandile Buthelezi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Samuel darpoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kabelo Mahlasela | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | K. Mosadi | - | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
41 | Wonderboy Makhubu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Darren Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | N. Radebe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | Sandile Mthethwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Mondli Mbanjwa | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | R. Hanamub | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Taariq Fielies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Hendrick Ekstein | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |