[AFC U20W C-1] China U20 Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 8 | 33.3% |
[AFC U20W C-2] Lebanon U20 Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9 | 6 | 2 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 9 | 3 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
China U20 Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
China U20 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A U20W C | 10-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
A U20W C | 07-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | B | 0.89 | -2.25 | 0.81 | B | X |
A U20W C | 04-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
INT FRL | 28-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 06-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 03-12-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
A U20W C | 10-06-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.82 | -0.21 | -0.12 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
A U20W C | 08-06-23 | 0 - 5 (0 - 4) | - | -0.08 | -0.09 | -0.99 | T | 0.85 | -5 | 0.85 | H | X |
A U20W C | 06-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.99 | -0.10 | -0.07 | T | 0.77 | 3.25 | 0.93 | T | X |
A U20W C | 12-03-23 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Lebanon U20 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 24-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | H | ||
A U20W C | 07-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | 0.82 | 2.25 | 0.94 | X | ||
A U20W C | 05-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 14 | -0.10 | -0.12 | -0.99 | 0.92 | -3.5 | 0.84 | X | ||
A U20W C | 03-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
A U20W C | 12-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
A U20W C | 10-03-23 | 0 - 7 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
A U20W C | 08-03-23 | 6 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |