| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | bojan damjanovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | lazar sekularac | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Vuk vlahovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Marko tadic | Tiền đạo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | andrej camaj | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Tobias Slotsager | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Oscar Gadeberg Buur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Hjalte Bidstrup | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | Oscar Schwartau | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7.4 | |
| - | Luka Callø | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Julius Lorents Nielsen | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Laurits Pedersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |