

| [FIN Women's Ykkonen-] Gnistan (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 1 | 15 | 83.3% |
| [FIN Women's Ykkonen-] HPS II Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
| Gnistan (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gnistan (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| VJS Vantaa (W)Gnistan (W) |
| Gnistan (W)JaPS (W) |
| Gnistan (W)HJS w |
| HIFK (W)Gnistan (W) |
| Gnistan (W)FC Hertta (W) |
| ToTe (W)Gnistan (W) |
| PK-35 (W)Gnistan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 06-08-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 17-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FINWC | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 07-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 01-06-25 | 5 - 0 (5 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| FINWC | 22-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| FINWC | 27-08-18 | 12 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HPS II Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| HPS II (W)HIFK (W) |
| HPS II (W)FC Hertta (W) |
| Valtti(W)HPS II (W) |
| HPS II (W)JaPS (W) |
| HPS II (W)KuPS Akatemia (W) |
| HPS II (W)Helsinki B (W) |
| Futura Juniorit (W)HPS II (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 10-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 27-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN YKW | 31-08-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 25-08-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gnistan (w) |
| Gnistan (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||