

| [CWL 2-6] Hunan Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 2 | 2 | 17 | 6 | 8 | 6 | 33.3% |
| 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 8 | 0.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 2 | 7 | 5 | 50.0% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 13 | 0 | 6 | 100.0% |
| [CWL 2-2] Taihu Football Center Of Suzhou Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 6 | 1 | 0 | 28 | 3 | 19 | 2 | 85.7% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 1 | 12 | 2 | 100.0% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 2 | 7 | 3 | 66.7% |
| 6 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 6 | 100.0% |
| Hunan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hunan Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Linping Leyin AHNU (W)Hunan (W) |
| Meizhou Jiaying University WHunan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CFAT W | 18-08-25 | 0 - 11 (0 - 6) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Taihu Football Center Of Suzhou Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Meizhou Jiaying University WTaihu Football Center Of Suzhou W |
| Taihu Football Center Of Suzhou WHainan Wuxian Haiti (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CFAT W | 20-08-25 | 0 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CFAT W | 18-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hunan Women |
| Hunan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

