Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG-S Premier League-11] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 7 | 11 | 40.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 4 | 66.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 20 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-22] Yate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 8 | 2 | 22 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 17 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | 22 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 11 | 50.0% |
Hanwell Town |
Chủ - Khách |
---|
Hanwell TownYate Town |
Yate TownHanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 07-02-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 13-08-22 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
INT CF | 22-07-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 2 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 21-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 19-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Yate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 21-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-04-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
ENG SD1 | 04-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 04-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | 0.93 | 1.25 | 0.77 | X | ||
ENG SD1 | 31-01-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 03-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.67 | -0.28 | -0.20 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
ENG SD1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Hanwell Town |
Hanwell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-08-2025 | Khách | Gloucester City | 7 Ngày |
ENG-S PR | 25-08-2025 | Chủ | Berkhamsted Town | 9 Ngày |
ENG-S PR | 06-09-2025 | Khách | Weymouth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-08-2025 | Chủ | Chertsey Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 25-08-2025 | Khách | Hungerford Town | 9 Ngày |
ENG-S PR | 06-09-2025 | Chủ | Gosport Borough | 21 Ngày |