[Isthmian League Premier Division-3] Folkestone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 11 | 21 | 3 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 7 | 12 | 66.7% |
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 7 | 14 | 1 | 66.7% |
6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 7 | 18 | 100.0% |
[Isthmian League Premier Division-14] lewes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 18 | 14 | 14 | 36.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 11 | 33.3% |
5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 10 | 6 | 13 | 40.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Folkestone |
Chủ - Khách |
---|
Folkestonelewes |
lewesFolkestone |
Folkestonelewes |
lewesFolkestone |
Folkestonelewes |
lewesFolkestone |
Folkestonelewes |
lewesFolkestone |
lewesFolkestone |
Folkestonelewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 21-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-09-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 18-03-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 08-11-22 | 3 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 26-03-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 30-11-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 09-03-19 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Folkestone |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 15-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 14 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.39 | T | 0.73 | 0 | 0.97 | T | T |
ENG FAC | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 15 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 25-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
lewes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 23-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.42 | -0.29 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG RYM | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 11-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 0 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG RYM | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Folkestone |
Folkestone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 10-10-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 0 Ngày |
ENG RYM | 11-10-2025 | Khách | Welling United | 1 Ngày |
ENG RYM | 14-10-2025 | Chủ | Aveley | 4 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 11-10-2025 | Chủ | Billericay Town | 1 Ngày |
ENG RYM | 18-10-2025 | Khách | Aveley | 8 Ngày |
ENG RYM | 25-10-2025 | Chủ | Cheshunt | 15 Ngày |