| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Brad Young | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 42 | Leonel Wamba Djouffo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| 1 | Mohamed Khalaf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 72 | Seung-joon Lee | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Herman Kameni | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Mohammed Ali Shakir | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 48 | Jamal Ismail Jamal Al-Hosani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Hamdan Humaid Hasan Ahmed Albeshr | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.96 | |
| 23 | ٍSaeed Ahmed Abdulla | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.07 | |
| 2 | Yousef Al Ameri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 95 | Rashid Abdalla Suhail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Serano Seymor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.04 |