

| [ETH Cup-] Ethiopian Insurance |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | 7 | 33.3% |
| [ETH Cup-] Bishoftu Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 6 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
| Ethiopian Insurance |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ethiopian Insurance |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 05-12-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 30-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 25-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ETH PR | 21-11-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 16-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia C | 12-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ETH PR | 08-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 03-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF CL | 30-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | -0.93 | -0.15 | -0.08 | B | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | X |
| CAF CL | 26-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Bishoftu Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 06-12-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 29-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 17-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 04-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 22-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ethiopian Insurance |
| Ethiopian Insurance |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||