

| [ARFC-] Liniers Bahia Blanca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 9 | 2 | 0.0% |
| [ARFC-] Huracan Ciclista Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Liniers Bahia Blanca |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Liniers Bahia Blanca |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 11-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 6 | -0.34 | -0.32 | -0.49 | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
| ARFC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | X |
| ARFC | 05-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
| ARFC | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 01-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.81 | -0.20 | -0.11 | B | 0.85 | 1.5 | 0.91 | B | T |
| ARFC | 23-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 17-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 13-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.40 | -0.35 | -0.37 | B | 0.84 | 0 | 0.98 | B | X |
| ARFC | 09-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
| Huracan Ciclista Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Liniers Bahia Blanca |
| Liniers Bahia Blanca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||