So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.85
2.5
0.85
1.90
3.25
3.15
Live
0.90
0.5
0.80
0.77
2.5
0.93
1.90
3.25
3.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.93
2.5
0.88
2.00
3.20
3.30
Live
0.78
0.25
-0.97
0.93
2.5
0.88
2.00
3.20
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.86
2.5
0.86
1.90
3.25
3.15
Live
0.91
0.5
0.81
0.78
2.5
0.94
1.90
3.25
3.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Turk Metal Kirikkale
ChủHòaKhách
Turk Metal 1963
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Turk Metal KirikkaleSo Sánh Sức MạnhTurk Metal 1963
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-6] Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12444201716633.3%
61326761316.7%
6312141010350.0%
62041112633.3%
[TUR Third League-14] Turk Metal 1963
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122641515121416.7%
61419571216.7%
612361051316.7%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Turk Metal Kirikkale            
Chủ - Khách
Turk Metal KirikkaleKahramanmarasspor
DiyarbakirsporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleErciyes 38
Mazidagi FosfatspoTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleKirsehir Koyhizmetleri
12 Bingol BldTurk Metal Kirikkale
Kilis Bld.SporTurk Metal Kirikkale
Turk Metal KirikkaleSuvermez
Turk Metal KirikkaleManisa BB Spor
Yesilyurt BelediyesporTurk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 309-11-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
TUR 302-11-252 - 1
(1 - 1)
1 - 5---B--
TUR 325-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 1---B--
TUR 319-10-251 - 3
(0 - 2)
- ---T--
TUR 312-10-252 - 3
(0 - 2)
5 - 1-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BT
TUR 304-10-254 - 3
(3 - 0)
- ---B--
TUR 328-09-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
TUR 321-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6---H--
TUR Cup16-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.54-0.30-0.31B0.850.50.85BX
TUR 313-09-252 - 2
(1 - 2)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Turk Metal 1963            
Chủ - Khách
Yesilyurt BelediyesporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Agri 1970 Spor
Karaman Belediyesi SporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Silifke Belediyespor
OsmaniyesporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Kilis Bld.Spor
Turk Metal 1963Nigde Belediyespor
KahramanmarassporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Diyarbakirspor
Erciyes 38Turk Metal 1963
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 309-11-252 - 3
(0 - 1)
- -----
TUR 303-11-251 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.38-0.32-0.441.0000.70X
TUR 325-10-251 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 319-10-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-----
TUR 312-10-254 - 1
(3 - 0)
- -----
TUR 305-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 327-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.32-0.390.7500.95T
TUR 321-09-251 - 1
(0 - 1)
- -----
TUR 313-09-251 - 1
(1 - 0)
- -----
TUR 307-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.58-0.30-0.270.960.750.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Turk Metal KirikkaleSo sánh số liệuTurk Metal 1963
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Turk Metal Kirikkale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Turk Metal 1963
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Turk Metal Kirikkale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Turk Metal 1963
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem133.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Turk Metal KirikkaleThời gian ghi bànTurk Metal 1963
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    0
    4
    1 Bàn
    4
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleChi tiết về HT/FTTurk Metal 1963
  • 0
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Turk Metal KirikkaleSố bàn thắng trong H1&H2Turk Metal 1963
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Turk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 330-11-2025KháchOsmaniyespor7 Ngày
TUR 307-12-2025ChủSilifke Belediyespor14 Ngày
TUR 314-12-2025KháchKaraman Belediyesi Spor21 Ngày
Turk Metal 1963
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 330-11-2025Chủ12 Bingol Bld7 Ngày
TUR 307-12-2025KháchKirsehir Koyhizmetleri14 Ngày
TUR 314-12-2025ChủMazidagi Fosfatspo21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng16.7% [2]
  • [4] 33.3%Hòa50.0% [2]
  • [4] 33.3%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa16.7% [2]
  • [2] 16.7%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa50.00% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Turk Metal Kirikkale VS Turk Metal 1963 ngày 07-12-2025 - Thông tin đội hình