Bên nào sẽ thắng?

BE1 NFA
ChủHòaKhách
Atomsfera Mazeikiai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BE1 NFASo Sánh Sức MạnhAtomsfera Mazeikiai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 4T 0H 1B
    1T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-15] BE1 NFA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2235141643141513.6%
100466204160.0%
123181023101425.0%
601521710.0%
[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22949342531740.9%
12435231715933.3%
1051411816750.0%
64111441366.7%

Thành tích đối đầu

BE1 NFA            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
NFA KaunasAtomsfera Mazeikiai
NFA KaunasAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D210-05-252 - 4
(2 - 2)
4 - 11---T---
LIT D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.19-0.24-0.72B0.75-1.250.95BX
LIT D226-06-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.79-0.21-0.15T0.88-0.670.82TH
LIT D215-10-222 - 0
(1 - 0)
3 - 7---T---
LIT D231-05-220 - 2
(0 - 0)
6 - 8-0.32-0.30-0.54T0.84-0.500.86TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

BE1 NFA            
Chủ - Khách
Nevezis KedainiaiNFA Kaunas
NFA KaunasFK Tauras Taurage
NFA KaunasFK Neptunas Klaipeda
BabrungasNFA Kaunas
Lietava JonavaNFA Kaunas
NFA KaunasTransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius BNFA Kaunas
NFA KaunasFK Minija
Siauliai BNFA Kaunas
FK Panevezys BNFA Kaunas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D229-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.57-0.28-0.30H0.750.50.95TX
LIT D222-08-250 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.17-0.23-0.75B0.90-1.250.80BX
LIT D215-08-250 - 4
(0 - 2)
7 - 1-0.22-0.25-0.68B0.84-10.86BT
LIT D208-08-254 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.65-0.26-0.24B0.9610.74BT
LIT D202-08-252 - 1
(1 - 0)
1 - 9---B--
LIT D227-07-251 - 5
(0 - 2)
3 - 4-0.11-0.19-0.86B0.90-1.750.80BT
LIT D223-07-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.54-0.30-0.32B0.860.50.84BX
LIT D227-06-251 - 1
(1 - 1)
4 - 8-0.48-0.30-0.37H0.900.250.80TX
LIT D222-06-250 - 2
(0 - 0)
8 - 3---T--
LIT D217-06-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.36-0.29-0.50B0.92-0.250.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
TransINVEST VilniusAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Zalgiris Vilnius B
FK MinijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiSiauliai B
FK Panevezys BAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris IIAtomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiEkranas Panevezys
Atomsfera MazeikiaiLietava Jonava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D230-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 9-----
LIT D223-08-255 - 0
(2 - 0)
4 - 4-----
LIT D216-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
LIT D209-08-254 - 1
(3 - 0)
9 - 3-----
LIT D203-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 3-----
LIT D227-07-252 - 2
(1 - 0)
6 - 8-----
LIT D222-07-251 - 3
(0 - 2)
3 - 7-0.35-0.29-0.510.94-0.250.76T
LIT D228-06-251 - 0
(0 - 0)
11 - 7-0.56-0.29-0.300.780.50.92X
LIT D221-06-255 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.57-0.29-0.300.760.50.94T
LIT D217-06-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.30-0.360.840.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

BE1 NFASo sánh số liệuAtomsfera Mazeikiai
  • 6Tổng số ghi bàn22
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

BE1 NFA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem0XemXem0XemXem9XemXem0%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
BE1 NFA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BE1 NFAThời gian ghi bànAtomsfera Mazeikiai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    9
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    3
    13
    Bàn thắng H1
    3
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BE1 NFAChi tiết về HT/FTAtomsfera Mazeikiai
  • 0
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    8
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
BE1 NFASố bàn thắng trong H1&H2Atomsfera Mazeikiai
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    6
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
BE1 NFA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D219-09-2025KháchEkranas Panevezys5 Ngày
LIT D226-09-2025ChủVilniaus Baltijos Futbolo Akademija12 Ngày
LIT D205-10-2025KháchFK Kauno Zalgiris II21 Ngày
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D219-09-2025KháchBabrungas5 Ngày
LIT D227-09-2025ChủFK Neptunas Klaipeda13 Ngày
LIT D204-10-2025KháchFK Tauras Taurage20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng40.9% [9]
  • [5] 22.7%Hòa18.2% [9]
  • [14] 63.6%Bại40.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng22.7% [5]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [1]
  • [6] 27.3%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

BE1 NFA VS Atomsfera Mazeikiai ngày 14-09-2025 - Thông tin đội hình