| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Haydn Hollis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Daniel James Creaney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Jordan Ponticelli | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ronan maher | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Alfie Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stefan Mols | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Harvey Isted | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Ryan Inniss | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Fiachra Pagel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Kyle McAllister | Tiền đạo | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Jordan Moore-Taylor | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Tom Knowles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Harvey Bunker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Temi Babalola | Tiền đạo | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | H. Whitwell | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Jayden Clarke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |