[INT CF-] Briton Ferry Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Cambrian Clydach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | 50.0% |
Briton Ferry Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-02-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 22-09-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 27-01-23 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.32 | -0.26 | -0.55 | B | 1.00 | -0.50 | 0.82 | B | T |
WAL FAWC | 21-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 25-03-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.53 | -0.29 | -0.29 | B | 0.87 | 0.50 | 0.89 | B | T |
WAL FAWC | 07-02-20 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 04-10-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL D1 | 27-04-19 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL D1 | 10-08-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Briton Ferry Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-25 | 3 - 6 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 06-07-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Welsh PR | 19-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 9 - 4 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | B | 0.76 | 1 | 1.00 | B | T |
Welsh PR | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | H |
Welsh PR | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.25 | -0.24 | -0.63 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | X |
Welsh PR | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | T | 0.85 | -0.5 | 0.97 | T | X |
Welsh PR | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 13 | -0.43 | -0.27 | -0.41 | H | 0.86 | 0 | 0.96 | H | X |
Welsh PR | 07-03-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 9 - 7 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | T |
Welsh PR | 22-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | T |
Welsh PR | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 1 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | T | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-06-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | X | ||
WALC | 16-03-25 | 0 - 5 (0 - 5) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | 0.84 | -0.75 | 0.92 | X | ||
WAL FAWC | 08-03-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Briton Ferry Athletic |
Briton Ferry Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 15-07-2025 | Khách | Carmarthen | 3 Ngày |
WAL CLC | 01-08-2025 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 18-07-2025 | Khách | Treowen Stars | 6 Ngày |
WAL FAWC | 26-07-2025 | Khách | Treowen Stars | 14 Ngày |
WAL FAWC | 08-08-2025 | Chủ | Cwmbran Celtic | 27 Ngày |