Bên nào sẽ thắng?

Dnepr Mogilev (w)
ChủHòaKhách
Energetik-BGU Minsk (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dnepr Mogilev (w)So Sánh Sức MạnhEnergetik-BGU Minsk (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Women's League-4] Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
431011510475.0%
22006262100.0%
2110534450.0%
650124111583.3%
[BLR Women's League-7] Energetik-BGU Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42021066750.0%
2101323750.0%
2101743650.0%
63123851050.0%

Thành tích đối đầu

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL05-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---B---
BWPL10-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 3---B---
BWPL13-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 7---B---
BWPL02-09-231 - 1
(0 - 0)
4 - 2---H---
BWPL26-07-233 - 1
(1 - 0)
6 - 2---B---
BWPL07-05-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BWPL26-11-221 - 2
(0 - 1)
- ---B---
BWPL19-06-222 - 3
(1 - 1)
- ---B---
BWPL02-04-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
BWPL30-10-212 - 1
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Dyussh Polesgu (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Belshina (W)
FC Gomel (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Bobruichanka Bobruisk (W)
Dinamo Brest (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Dinamo-BGUFK Minsk (W)
Smorgon (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
FK Minsk (W)Dnepr Mogilev (W)
Dnepr Mogilev (W)ABFF U19 (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL21-03-252 - 4
(1 - 2)
0 - 7---T--
BWPL15-03-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
BWPL16-11-240 - 6
(0 - 2)
1 - 17---T--
BWPL10-11-249 - 0
(5 - 0)
- ---T--
BWPL02-11-240 - 3
(0 - 3)
- ---T--
BWPL17-10-240 - 9
(0 - 4)
- ---B--
BWPL12-10-240 - 12
(0 - 7)
- ---T--
BWPL05-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
BWPL28-09-247 - 0
(4 - 0)
- ---B--
BWPL20-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Energetik-BGU Minsk (w)            
Chủ - Khách
Energetik-BGU Minsk (W)Dyussh Polesgu (W)
Belshina (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dinamo Brest (W)
Energetik-BGU Minsk (W)UOR 5 Master Saturn (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Smorgon (W)
FK Minsk (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)ABFF U19 (W)
Lokomotiv Vitebsk (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Energetik-BGU Minsk (W)Dyussh Polesgu (W)
Dnepr Mogilev (W)Energetik-BGU Minsk (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BWPL28-03-252 - 0
(1 - 0)
- -----
BWPL22-03-250 - 5
(0 - 4)
- -----
BWPL15-03-251 - 2
(1 - 1)
- -----
INT CF03-03-251 - 2
(0 - 0)
- -----
BWPL22-11-2428 - 0
(15 - 0)
4 - 0-----
BWPL09-11-241 - 1
(1 - 0)
- -----
BWPL03-11-243 - 1
(2 - 0)
- -----
BWPL19-10-240 - 3
(0 - 2)
- -----
BWPL11-10-2412 - 1
(7 - 0)
- -----
BWPL05-10-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Dnepr Mogilev (w)So sánh số liệuEnergetik-BGU Minsk (w)
  • 37Tổng số ghi bàn58
  • 3.7Trung bình ghi bàn5.8
  • 21Tổng số mất bàn7
  • 2.1Trung bình mất bàn0.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Energetik-BGU Minsk (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Dnepr Mogilev (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Energetik-BGU Minsk (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dnepr Mogilev (w)Thời gian ghi bànEnergetik-BGU Minsk (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dnepr Mogilev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL19-04-2025KháchLokomotiv Vitebsk (W)7 Ngày
BWPL23-04-2025ChủABFF U19 (W)11 Ngày
BWPL27-04-2025KháchFC Gomel (W)15 Ngày
Energetik-BGU Minsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BWPL23-04-2025ChủLokomotiv Vitebsk (W)11 Ngày
BWPL27-04-2025KháchABFF U19 (W)15 Ngày
BWPL03-05-2025ChủFC Gomel (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 75.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.75 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    4.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    6.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [1]

Dnepr Mogilev (w) VS Energetik-BGU Minsk (w) ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình