

| [INT FRL-] Bulgaria Women U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 2 | 15 | 83.3% |
| [INT FRL-] North Macedonia (W) U16 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Bulgaria Women U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bulgaria Women U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 07-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 19-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 16-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 14-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 26-04-15 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-04-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.54 | -0.31 | -0.34 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
| W4NT | 22-04-15 | 7 - 0 (2 - 0) | - | -0.93 | -0.12 | -0.08 | B | 0.55 | 2.25 | -0.85 | B | T |
| INT FRL | 21-04-15 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | 0.75 | 1.75 | 0.95 | B | X |
| INT FRL | 25-04-14 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | 0.70 | 2.5 | 1.00 | B | X |
| INT FRL | 23-04-14 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| North Macedonia (W) U16 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||