| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWE Division 2-13] IF Haga |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 54 | 23 | 13 | 23.1% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 20 | 10 | 14 | 15.4% |
| 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 34 | 13 | 11 | 30.8% |
| 6 | 0 | 1 | 3 | 6 | 12 | 1 | 0.0% |
| [SWE Division 2-6] IK Kongahalla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 10 | 7 | 9 | 57 | 42 | 37 | 6 | 38.5% |
| 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 19 | 16 | 8 | 30.8% |
| 13 | 6 | 3 | 4 | 37 | 23 | 21 | 4 | 46.2% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 10 | 6 | 16.7% |
| IF Haga |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| IF Haga |
| Chủ - Khách |
|---|
| Motala AIF FKIF Haga |
| IF HagaKumla |
| IF HagaHalmstads |
| IF HagaBorens |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE D3 | 05-04-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE D3 | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE Cup | 21-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| SWE Cup | 25-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| IK Kongahalla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SWE D3 | 04-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE D3 | 28-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Sweden Div 3 P | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Sweden Div 3 P | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE D3 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE D3 | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
| SWE D3 | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE D3 | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SWE D3 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.46 | -0.27 | -0.41 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| IF Haga |
| IF Haga |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

