

| [NIR Women's Cup-] Ballyclare Comrades Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 4 | 33.3% |
| [NIR Women's Cup-] St. Oliver Plunkett FC (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 | 0.0% |
| Ballyclare Comrades Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ballyclare Comrades Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ballyclare Comrades(w)Camlough Rovers (W) |
| Belfast Celtic (W)Ballyclare Comrades(w) |
| Lisburn (W)Ballyclare Comrades(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 28-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR WD1 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| NIR WD1 | 26-06-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| St. Oliver Plunkett FC (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| St. Oliver Plunkett FC (W)Belfast Celtic (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR WD1 | 28-03-25 | 1 - 7 (0 - 3) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ballyclare Comrades Women |
| Ballyclare Comrades Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||