Holstein Kiel
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Stefan SchwabTiền vệ00000005.98
1Timon WeinerThủ môn00000000
2Frederik RoslyngHậu vệ00000000
21Jonas KrumreyThủ môn00000006.84
11Alexander BernhardssonTiền đạo20020006.4
15Kasper DavidsenTiền vệ10000006.22
Thẻ vàng
19Phil HarresTiền đạo30000026.13
6Marko IvezicHậu vệ00010007.1
0Adrian KapralikTiền đạo00000006.21
Thẻ vàng
24Magnus KnudsenTiền vệ10010006.68
3Marco KomendaHậu vệ00000006.71
23Lasse RosenboomHậu vệ00000006.99
0Jonas Torrissen TherkelsenTiền vệ00040006.36
47John TolkinHậu vệ00010006.35
17Mladen cvjetinovicHậu vệ00000000
45Louis KösterTiền đạo00000000
25Marcus MullerTiền đạo00000006.26
48Hamza MuqajTiền vệ00000000
13Ivan NekićHậu vệ20000006.5
29Niklas NiehoffTiền đạo00000006.57
Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Dawid KownackiTiền đạo20100017.78
Bàn thắngThẻ vàng
2Julian EitschbergerHậu vệ00000000
35Marius GersbeckThủ môn00000000
0Sebastian GronningTiền đạo00000000
0Maurice KrattenmacherTiền vệ00000006.75
37Toni LeistnerHậu vệ00000007.03
18Jan Luca SchulerTiền đạo00000006.1
Thẻ vàng
42Deyovaisio ZeefuikHậu vệ10000007.66
Thẻ vàng
44Linus Jasper GechterHậu vệ00000007.22
Thẻ vàng
31Marton DardaiHậu vệ00000007.86
Thẻ đỏ
33Michal KarbownikTiền vệ00000007.18
23Kennet EichhornTiền vệ00000006.61
Thẻ vàng
0Paul SeguinTiền vệ10000006.46
11Fabian ReeseTiền đạo30011007.61
27Michaël CuisanceTiền vệ20010006.88
22Marten WinklerTiền đạo10010006.67
27Niklas KolbeHậu vệ00000006.89
1Tjark ErnstThủ môn00000006.66
Thẻ vàng
8Kevin SessaTiền vệ00000006.78
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền đạo00000000

Holstein Kiel vs Hertha Berlin ngày 29-11-2025 - Thống kê cầu thủ