So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
-1.25
0.88
0.93
3.25
0.88
5.25
4.50
1.42
Live
0.93
-0.75
0.88
1.00
3.25
0.80
3.80
4.00
1.67
Run
0.77
-0.25
-0.98
-0.24
2.5
0.16
10.00
1.14
7.50
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.83
2.75
0.98
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
-0.5
-0.92
-0.24
2.5
0.16
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Mold Alexandra
ChủHòaKhách
Airbus UK Broughton
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mold AlexandraSo Sánh Sức MạnhAirbus UK Broughton
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[WAL Cymru Championship-9] Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13445151516930.8%
70437114140.0%
64028412666.7%
620489633.3%
[WAL Cymru Championship-3] Airbus UK Broughton
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151032431433366.7%
852127517462.5%
751116916171.4%
63031711950.0%

Thành tích đối đầu

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Airbus UK BroughtonMold Alexandra
Mold AlexandraAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonMold Alexandra
Mold AlexandraAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC05-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3---H---
WAL FAWC12-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5---B---
WAL CLC21-07-243 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.77-0.21-0.18B0.89-0.670.81TT
WAL FAWC24-02-240 - 3
(0 - 0)
- ---B---
WAL FAWC08-12-235 - 3
(1 - 2)
6 - 2---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mold Alexandra            
Chủ - Khách
Mold AlexandraNewtown AFC
Ruthin Town FCMold Alexandra
Mold AlexandraHolywell
Mold AlexandraThe New Saints
Rhyl FCMold Alexandra
Mold AlexandraBuckley Town
Brickfield RangersMold Alexandra
GresfordMold Alexandra
Mold AlexandraGuilsfield
Denbigh TownMold Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAL FAWC08-11-251 - 3
(0 - 2)
7 - 8---B--
WAL FAWC31-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3---T--
WAL FAWC25-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 8---B--
WALC18-10-251 - 2
(0 - 0)
5 - 13---B--
WAL FAWC10-10-250 - 3
(0 - 3)
8 - 2-0.44-0.27-0.40T0.7500.95TH
WAL FAWC27-09-251 - 2
(1 - 1)
3 - 6---B--
WAL FAWC13-09-250 - 1
(0 - 0)
7 - 10---T--
WAL FAWC05-09-251 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.35-0.27-0.50B0.97-0.250.79BX
WAL FAWC25-08-250 - 0
(0 - 0)
0 - 6---H--
WAL FAWC22-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Airbus UK Broughton            
Chủ - Khách
Flint TownAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonDenbigh Town
Airbus UK BroughtonRuthin Town FC
LlandudnoAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonRhyl FC
HolyheadAirbus UK Broughton
Flint MountainAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonHolywell
GresfordAirbus UK Broughton
Airbus UK BroughtonCaersws
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WALC22-11-251 - 0
(0 - 0)
- -----
WAL FAWC14-11-252 - 3
(2 - 1)
4 - 8-0.82-0.20-0.140.911.750.79T
WAL FAWC07-11-254 - 0
(3 - 0)
6 - 3-----
WAL FAWC31-10-255 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.41-0.28-0.430.9400.82T
WAL FAWC24-10-256 - 0
(2 - 0)
7 - 5-----
WALC18-10-252 - 5
(2 - 3)
2 - 4-----
WAL FAWC11-10-250 - 2
(0 - 0)
0 - 1-----
WAL FAWC03-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-----
WAL FAWC26-09-252 - 5
(0 - 3)
3 - 11-0.11-0.16-0.880.90-20.80T
WAL FAWC13-09-254 - 0
(0 - 0)
8 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Mold AlexandraSo sánh số liệuAirbus UK Broughton
  • 10Tổng số ghi bàn28
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.8
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Mold Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Airbus UK Broughton
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Mold Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Airbus UK Broughton
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mold AlexandraThời gian ghi bànAirbus UK Broughton
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mold AlexandraChi tiết về HT/FTAirbus UK Broughton
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Mold AlexandraSố bàn thắng trong H1&H2Airbus UK Broughton
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mold Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC05-12-2025KháchLlandudno6 Ngày
WAL FAWC26-12-2025ChủCaersws27 Ngày
WAL FAWC01-01-2026KháchBuckley Town33 Ngày
Airbus UK Broughton
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAL FAWC06-12-2025KháchBrickfield Rangers7 Ngày
WAL FAWC26-12-2025KháchNewtown AFC27 Ngày
WAL FAWC01-01-2026ChủFlint Mountain33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng66.7% [10]
  • [4] 30.8%Hòa20.0% [10]
  • [5] 38.5%Bại13.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [5]
  • [4] 30.8%Hòa6.7% [1]
  • [3] 23.1%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.15 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.87
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mold Alexandra VS Airbus UK Broughton ngày 29-11-2025 - Thông tin đội hình