| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-9] Swift Hesperange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 22 | 18 | 9 | 33.3% |
| 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 12 | 10 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 10 | 33.3% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 12 | 66.7% |
| [LUX National Division-15] Rodange 91 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 2 | 5 | 7 | 8 | 28 | 11 | 15 | 14.3% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 16 | 0.0% |
| 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 24 | 9 | 9 | 18.2% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
| Swift Hesperange |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rodange 91Swift Hesperange |
| Swift HesperangeRodange 91 |
| Swift HesperangeRodange 91 |
| Rodange 91Swift Hesperange |
| Swift HesperangeRodange 91 |
| Rodange 91Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 28-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 10-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 24-10-21 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 22-05-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 06-03-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 17-08-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 10-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rodange 91 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 21-09-25 | 0 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Swift Hesperange |
| Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 05-10-2025 | Chủ | Jeunesse Canach | 7 Ngày |
| LUX D1 | 19-10-2025 | Khách | FC Differdange 03 | 21 Ngày |
| LUX D1 | 26-10-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 05-10-2025 | Khách | Victoria Rosport | 7 Ngày |
| LUX D1 | 19-10-2025 | Chủ | CS Petange | 21 Ngày |
| LUX D1 | 26-10-2025 | Khách | UNA Strassen | 28 Ngày |

