Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG EFL League Two-2] Chesterfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 13 | 2 | 66.7% |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | 2 | 66.7% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | 3 | 66.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-16] Bristol Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 16 | 33.3% |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 15 | 33.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 17 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Chesterfield |
Chủ - Khách |
---|
Bristol RoversChesterfield |
Bristol RoversChesterfield |
ChesterfieldBristol Rovers |
ChesterfieldBristol Rovers |
Bristol RoversChesterfield |
ChesterfieldBristol Rovers |
Bristol RoversChesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG L1 | 18-03-17 | 2 - 1 (2 - 0) | 11 - 4 | -0.65 | -0.26 | -0.18 | B | 0.98 | 1.00 | 0.90 | H | T |
ENG L1 | 26-11-16 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 7 | -0.29 | -0.28 | -0.51 | T | 0.90 | -0.50 | 0.98 | T | T |
ENG L2 | 01-02-14 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.19 | T | 0.99 | 1.00 | 0.89 | T | T |
ENG L2 | 26-10-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.32 | -0.30 | -0.48 | H | -0.97 | -0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L2 | 09-03-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | -0.93 | 0.50 | 0.80 | T | X |
ENG L2 | 10-11-12 | 3 - 2 (1 - 1) | - | -0.39 | -0.31 | -0.40 | B | 0.99 | 0.00 | 0.89 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Chesterfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.23 | T | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
INT CF | 26-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | -0.29 | -0.28 | -0.54 | B | 0.91 | -0.5 | 0.85 | B | T |
INT CF | 19-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.21 | -0.23 | -0.68 | H | 0.97 | -1 | 0.85 | B | X |
INT CF | 08-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 9 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
INT CF | 05-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG L2 | 16-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.33 | B | 0.88 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG L2 | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.35 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
ENG L2 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.24 | -0.29 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | X |
ENG L2 | 26-04-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Bristol Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 23-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.25 | -0.25 | -0.62 | 0.97 | -0.75 | 0.85 | X | ||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.22 | -0.27 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
INT CF | 04-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | 0.86 | -1 | 0.90 | T | ||
ENG L1 | 03-05-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | 0.82 | 1 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.42 | -0.31 | -0.37 | 0.78 | 0 | -0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Chesterfield |
Chesterfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-08-2025 | Khách | Gillingham | 3 Ngày |
ENG L2 | 23-08-2025 | Khách | Harrogate Town | 7 Ngày |
ENG L2 | 30-08-2025 | Chủ | Crawley Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 19-08-2025 | Chủ | Oldham Athletic | 3 Ngày |
ENG L2 | 23-08-2025 | Chủ | Cambridge United | 7 Ngày |
ENG L2 | 30-08-2025 | Khách | Grimsby Town | 14 Ngày |