Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | azriel gonzalez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Issa Rayyan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Preston Tabortetaka | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 9.29 | ![]() ![]() |
- | Eric Oteng | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | Alejandro Mitrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
14 | josh dolling | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
19 | Daniel Esteban Rios | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.13 | |
- | robert coronado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christiano Francois | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
4 | Erik Pimentel | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.77 | ![]() |
- | Gabriel Benitez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | Wahab Ackwei | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 |