

| [JPN University Championship-] Niigata University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
| [JPN University Championship-] Fuji University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 18 | 2 | 0.0% |
| Niigata University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Niigata University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP CUP | 05-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| JE Cup | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 18-05-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| J-U NCH | 18-12-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | T | 0.90 | -0.25 | 0.86 | T | T |
| J-U NCH | 16-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Fuji University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 01-06-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 04-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 20-07-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 14-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 07-12-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 08-06-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | -0.98 | 2.25 | 0.80 | X | ||
| JE Cup | 22-05-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 28-10-20 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 23-09-20 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Niigata University |
| Niigata University |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||