So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.84
0.80
2.25
0.90
1.47
3.80
5.60
Live
0.82
1.25
1.00
0.75
2.25
-0.95
1.30
4.40
7.80
Run
-0.40
0.25
0.22
-0.38
1.5
0.18
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.88
2.25
0.93
1.50
3.50
6.00
Live
0.82
1.25
0.97
1.00
2.5
0.80
1.36
4.10
8.00
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
1.5
0.07
1.01
34.00
151.00
Mansion88Sớm
1.00
1.25
0.76
1.00
2.5
0.76
1.49
3.70
5.90
Live
0.60
1
-0.80
0.81
2.25
0.99
1.36
4.15
6.90
Run
0.29
0
-0.45
-0.30
1.5
0.12
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.87
1
0.85
0.81
2.25
0.91
1.47
3.80
5.60
Live
0.83
1.25
-0.99
0.76
2.25
-0.94
1.30
4.40
7.80
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.39
1.5
0.21
1.01
12.00
19.50
SbobetSớm
0.88
1
0.90
0.83
2.25
0.95
1.43
3.46
5.30
Live
0.64
1
-0.84
0.80
2.25
1.00
1.34
3.86
6.70
Run
0.22
0
-0.42
-0.20
1.5
0.06
1.03
5.80
145.00

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima Regina
ChủHòaKhách
AC Nagano Parceiro Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce Hiroshima ReginaSo Sánh Sức MạnhAC Nagano Parceiro Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-4] Sanfrecce Hiroshima Regina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11452131017436.4%
5302769560.0%
6150648516.7%
6231108933.3%
[JWEL-11] AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1122772181118.2%
61143941116.7%
51134124920.0%
6114414416.7%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima Regina            
Chủ - Khách
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Nagano Parceiro (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL29-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.14T0.83-0.800.99TX
JWL23-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.28-0.30-0.54B0.90-0.500.86BX
WJLC26-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.72-0.23-0.16T0.92-0.800.84TT
WJLC31-08-241 - 3
(1 - 1)
2 - 8-0.30-0.30-0.53T0.92-0.500.90TT
JWL03-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.52-0.31-0.29T0.940.500.88TX
JWL18-11-231 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.29-0.32-0.51B0.84-0.500.98BX
JWL29-04-233 - 3
(3 - 1)
4 - 5---H---
JWL07-01-230 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.60-0.27-0.25H0.880.750.88TX
JWL22-05-221 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T---
JWL14-11-212 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.31-0.27B0.760.500.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima Regina            
Chủ - Khách
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
AS Elfen Sayama (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Vegalta Sendai (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)RB Omiya Ardija (W)
Nojima Stella (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Albirex Niigata (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)INAC (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Albirex Niigata (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL04-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.74-0.25-0.16H0.931.250.77TX
JWL27-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.65-0.27-0.22T0.730.750.97TX
JWL20-09-252 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.56H0.80-0.75-0.98BT
JWL14-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.28-0.31-0.52H0.88-0.50.88BX
JWL06-09-253 - 4
(1 - 1)
4 - 4-0.69-0.25-0.18B0.7910.97HT
JWL31-08-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.17-0.26-0.69T0.92-10.84TX
JWL23-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.34-0.29B0.930.50.77BX
JWL17-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.25-0.32-0.54T0.92-0.50.84TT
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.33-0.29H0.770.25-0.95TX
JWL17-05-252 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.40-0.34-0.37H0.8600.96HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Nagano Parceiro (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL05-10-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.14-0.22-0.760.78-1.50.98X
JWL27-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.23-0.790.74-1.50.96X
JWL20-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.47-0.29-0.360.920.250.90T
JWL14-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.47-0.32-0.330.830.250.93X
JWL06-09-256 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.15-0.080.992.250.77T
JWL31-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.31-0.31-0.500.76-0.51.00T
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.351.000.250.76T
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.30-0.31-0.520.88-0.50.94X
JWL09-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.26-0.620.96-0.750.86X
JWL17-05-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.29-0.580.90-0.750.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Sanfrecce Hiroshima ReginaSo sánh số liệuAC Nagano Parceiro Ladies
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 12Tổng số mất bàn20
  • 1.2Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima Regina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Sanfrecce Hiroshima Regina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
AC Nagano Parceiro Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sanfrecce Hiroshima ReginaThời gian ghi bànAC Nagano Parceiro Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sanfrecce Hiroshima ReginaChi tiết về HT/FTAC Nagano Parceiro Ladies
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Sanfrecce Hiroshima ReginaSố bàn thắng trong H1&H2AC Nagano Parceiro Ladies
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima Regina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL18-10-2025KháchJEF United Ichihara Chiba (W)5 Ngày
JWL02-11-2025KháchRB Omiya Ardija (W)20 Ngày
JWL08-11-2025ChủVegalta Sendai (W)26 Ngày
AC Nagano Parceiro Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL18-10-2025ChủAS Elfen Sayama (W)5 Ngày
JWL02-11-2025KháchJEF United Ichihara Chiba (W)20 Ngày
JWL08-11-2025ChủRB Omiya Ardija (W)26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng18.2% [2]
  • [5] 45.5%Hòa18.2% [2]
  • [2] 18.2%Bại63.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng9.1% [1]
  • [0] 0.0%Hòa9.1% [1]
  • [2] 18.2%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.27
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 44.44%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Sanfrecce Hiroshima Regina VS AC Nagano Parceiro Ladies ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình