So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
1
-0.96
0.96
2.75
0.90
1.48
4.35
5.80
Live
0.92
1.25
0.97
0.82
3
-0.95
1.40
4.85
6.20
Run
-0.32
0.25
0.20
-0.33
5.5
0.21
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.78
1
-0.97
0.90
2.75
0.90
1.48
4.50
6.00
Live
0.87
1.25
0.92
0.82
3
0.97
1.42
5.00
6.50
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.22
5.5
0.15
1.01
51.00
351.00
Mansion88Sớm
-0.93
1.25
0.81
0.88
2.75
0.98
1.46
4.35
6.10
Live
0.91
1.25
-0.99
0.85
3
-0.95
1.42
4.90
7.20
Run
0.42
0
-0.50
-0.14
5.5
0.07
1.02
11.00
100.00
188betSớm
0.85
1
-0.95
0.89
2.75
0.99
1.48
4.35
5.80
Live
0.93
1.25
0.99
0.86
3
-0.97
1.40
4.85
6.20
Run
0.37
0
-0.47
-0.27
5.5
0.17
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.83
1
-0.95
0.88
2.75
0.98
1.44
4.01
5.50
Live
0.95
1.25
0.97
0.87
3
-0.97
1.42
4.77
6.70
Run
-0.72
0.25
0.64
-0.85
4.5
0.75
1.01
13.50
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Aarhus AGF
ChủHòaKhách
Fredericia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aarhus AGFSo Sánh Sức MạnhFredericia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-3] Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
742115714357.1%
4211637250.0%
3210947366.7%
6231117933.3%
[DEN Superliga-6] Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7313121410642.9%
4202676550.0%
3111674733.3%
62131113733.3%

Thành tích đối đầu

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
FredericiaAarhus AGF
Aarhus AGFFredericia
FredericiaAarhus AGF
Aarhus AGFFredericia
FredericiaAarhus AGF
Aarhus AGFFredericia
FredericiaAarhus AGF
Aarhus AGFFredericia
FredericiaAarhus AGF
FredericiaAarhus AGF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-07-230 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.16-0.21-0.75T0.80-1.50-0.98TX
INT CF01-12-220 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.69-0.23-0.19B1.00-0.800.76TX
DAN Cup21-09-171 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.29-0.51B0.90-0.500.98BX
DEN D114-05-150 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.71-0.24-0.15B0.93-0.800.95TX
DEN D130-11-141 - 2
(0 - 1)
6 - 11-0.20-0.28-0.63T-0.97-0.750.85TT
DEN D128-08-142 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.57-0.28-0.25T0.980.750.90TT
INT CF31-01-121 - 5
(1 - 4)
- -0.31-0.31-0.50T0.80-0.50-0.98TT
DEN D121-04-111 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.29-0.17T1.001.000.88TX
INT CF21-02-113 - 1
(2 - 0)
- -0.28-0.31-0.53B0.83-0.500.99BT
DEN D107-11-100 - 3
(0 - 3)
- -0.25-0.31-0.54T1.00-0.500.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aarhus AGF            
Chủ - Khách
Odense BKAarhus AGF
FC CopenhagenAarhus AGF
Aarhus AGFMidtjylland
Aarhus AGFRanders FC
SonderjyskeAarhus AGF
AFC AjaxAarhus AGF
Aarhus AGFOdense BK
Aarhus AGFAC Horsens
Aarhus AGFVejle
Aarhus AGFBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL18-08-251 - 5
(1 - 2)
9 - 5-0.35-0.27-0.46T0.94-0.250.94TT
DEN SASL08-08-252 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.66-0.23-0.19T0.9010.98TT
DEN SASL03-08-250 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.38-0.27-0.43H-0.9300.81HX
DEN SASL25-07-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.31B-0.940.50.82BT
DEN SASL20-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.31-0.27-0.49H0.84-0.5-0.96BX
INT CF12-07-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.67-0.24-0.21H0.9210.90TX
INT CF06-07-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.50-0.27-0.34H0.990.50.77TX
INT CF02-07-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.63-0.25-0.25T0.800.750.96TH
INT CF25-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.65-0.22-0.21T0.8610.96TX
DEN SASL25-05-252 - 3
(2 - 2)
6 - 3-0.34-0.28-0.46B0.94-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Fredericia            
Chủ - Khách
FredericiaSonderjyske
MidtjyllandFredericia
FredericiaFC Copenhagen
Silkeborg IFFredericia
FredericiaNordsjaelland
VejleFredericia
FC CopenhagenFredericia
FredericiaViborg
HobroFredericia
FredericiaKolding FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL15-08-253 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.42-0.29-0.380.850-0.97T
DEN SASL10-08-253 - 3
(2 - 1)
6 - 3-0.75-0.19-0.150.961.50.92T
DEN SASL01-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.13-0.18-0.77-0.98-1.50.86X
DEN SASL27-07-250 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.63-0.24-0.22-0.9510.83X
DEN SASL20-07-252 - 3
(1 - 3)
5 - 2-0.20-0.23-0.650.96-10.92T
INT CF12-07-253 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF08-07-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.83-0.16-0.100.821.751.00X
INT CF05-07-251 - 7
(1 - 2)
- -----
INT CF01-07-251 - 2
(0 - 1)
- -----
DEN D123-05-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.29-0.35-0.990.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Aarhus AGFSo sánh số liệuFredericia
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn22
  • 1.1Trung bình mất bàn2.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aarhus AGF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
521240.0%Xem360.0%240.0%Xem
Fredericia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
Aarhus AGF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem120.0%120.0%Xem
Fredericia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aarhus AGFThời gian ghi bànFredericia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    5
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aarhus AGFChi tiết về HT/FTFredericia
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Aarhus AGFSố bàn thắng trong H1&H2Fredericia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aarhus AGF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL14-09-2025KháchViborg14 Ngày
DEN SASL21-09-2025ChủBrondby IF21 Ngày
DEN SASL28-09-2025KháchNordsjaelland28 Ngày
Fredericia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DAN Cup03-09-2025KháchTune IF3 Ngày
DEN SASL14-09-2025ChủVejle14 Ngày
DEN SASL21-09-2025KháchOdense BK21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aarhus AGF
Chấn thương
Fredericia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 57.1%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa14.3% [3]
  • [1] 14.3%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.71
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [2] 28.57%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa14.29% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Aarhus AGF VS Fredericia ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình