Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Eduardo Mauricio Alvarez Vargas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Ronaldo hunacota | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeferson Virreira Cossio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Denilson Durán Zabala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
50 | Martín Alaníz | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | |
5 | saul severiche | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Guido Vadalá | Tiền đạo | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
8 | Moisés Villarroel | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Gabriel Valverde | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | miguel becerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Braulio Uraezana Cunaendi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Richard Spenhay | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Marc Enoumba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |