Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nora Leng | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Sovannmakara Sin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Soknet Hav | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kong lyhour | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Chittakone Vannachone | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Phetdavanh Somsanid | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Anantaza Siphongphan | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Peter Phanthavong | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Phousomboun Panyavong | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Damoth Thongkhamsavath | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Kop Lokphathip | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Chanthavixay Khounthoumphone | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |