| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHI Women's Division 1-] Nublense (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | 3 | 0.0% |
| [CHI Women's Division 1-] Deportes Concepcion (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Nublense (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nublense (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Curico Unido (W)Nublense (W) |
| Nublense (W)Rangers de Talca (W) |
| Huachipato (W)Nublense (W) |
| Rangers de Talca (W)Nublense (W) |
| CCD Fernandez Vial (W)Nublense (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI WD1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI WD1 | 16-04-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 11-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI WD1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Deportes Concepcion (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Nublense (W) |
| Nublense (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||