

| [JPN Emperor's Cup-] Machida Zelvia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
| [JPN Emperor's Cup-] Kyoto Sangyo University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | 5 | 20.0% |
| Machida Zelvia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Machida Zelvia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN D1 | 31-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.54 | -0.27 | -0.26 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | T |
| JPN D1 | 25-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.26 | -0.33 | -0.48 | H | 0.81 | -0.5 | -0.93 | B | T |
| JPN LC | 21-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.32 | -0.37 | -0.43 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | T |
| JPN D1 | 17-05-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | -0.43 | -0.32 | -0.30 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| JPN D1 | 11-05-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.34 | -0.30 | -0.41 | H | 0.80 | -0.25 | -0.93 | B | T |
| JPN D1 | 07-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.26 | B | 1.00 | 0.5 | 0.88 | B | T |
| JPN D1 | 03-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.32 | -0.36 | B | 0.90 | 0 | 0.98 | B | X |
| JPN D1 | 29-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.37 | -0.30 | -0.38 | T | 0.97 | 0 | 0.91 | T | T |
| JPN D1 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.26 | B | -0.94 | 0.5 | 0.82 | B | X |
| JPN D1 | 20-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.33 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%
| Kyoto Sangyo University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kyoto Sangyo UniversityMoriyama Samurai |
| Nara ClubKyoto Sangyo University |
| Ryutsu Keizai UniversityKyoto Sangyo University |
| Nara ClubKyoto Sangyo University |
| Veertien KuwanaKyoto Sangyo University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JE Cup | 24-05-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 25-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| J-U NCH | 21-12-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 27-08-16 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 05-07-14 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Machida Zelvia |
| Kyoto Sangyo University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Machida Zelvia |
| Kyoto Sangyo University |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||