| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hayden Sargis | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | F. Loyola | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dyson clapier | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zakaria taifi | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Diego pareja | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | alan carleton | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |