[CWL 2-2] Zhanjiang Yuezhan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 17 | 3 | 13 | 2 | 80.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | 1 | 66.7% |
6 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 6 | 100.0% |
[CWL 2-5] Shenzhen Peng City GZSU Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 17 | 3 | 5 | 20.0% |
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | 3 | 4 | 33.3% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 5 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0 | 0.0% |
Zhanjiang Yuezhan Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zhanjiang Yuezhan Women |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen 2028 (W)Zhanjiang Yuezhan (W) |
Zhanjiang Yuezhan (W)Yunnan Yukun YAU (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 20-08-25 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CFAT W | 18-08-25 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shenzhen Peng City GZSU Women |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen Peng City GZSU WShanghai Jiading Huilong B W |
Shenzhen Peng City GZSU WShenzhen 2028 (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFAT W | 20-08-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
CFAT W | 18-08-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Zhanjiang Yuezhan Women |
Zhanjiang Yuezhan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |