| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BEL First Amateur Division-4] Royal Knokke |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 26 | 27 | 4 | 50.0% |
| 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 14 | 13 | 4 | 50.0% |
| 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 14 | 4 | 50.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
| [BEL First Amateur Division-1] Kermt Hasselt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 11 | 2 | 3 | 50 | 15 | 35 | 1 | 68.8% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 8 | 19 | 1 | 66.7% |
| 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | 7 | 16 | 1 | 71.4% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
| Royal Knokke |
| Chủ - Khách |
|---|
| HasseltRoyal Knokke |
| Royal KnokkeHasselt |
| Royal KnokkeHasselt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL FAD | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.34 | H | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | X |
| BEL FAD | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BEL Cup | 17-08-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Royal Knokke |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL FAD | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL FAD | 28-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 21-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 13-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 14 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 10-09-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | T | 0.87 | 0 | 0.89 | T | T |
| BEL Cup | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.26 | -0.67 | T | 0.89 | -1 | 0.93 | H | X |
| BEL FAD | 31-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 30-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.22 | -0.28 | -0.65 | T | 0.96 | -0.75 | 0.74 | T | X |
| BEL FAD | 27-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Kermt Hasselt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lyra-Lierse BerlaarHasselt |
| HasseltHoogstraten VV |
| HasseltThes Sport |
| Belisia BilzenHasselt |
| HasseltDiegem Sport |
| zelzateHasselt |
| TienenHasselt |
| HasseltTubize |
| KSK HeistHasselt |
| HasseltBeerschot Wilrijk |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BEL FAD | 11-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | X | ||
| BEL FAD | 04-10-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 13-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL FAD | 31-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Royal Knokke |
| Royal Knokke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL FAD | 25-10-2025 | Khách | Thes Sport | 6 Ngày |
| BEL Cup | 29-10-2025 | Chủ | Sint-Truidense | 10 Ngày |
| BEL FAD | 02-11-2025 | Chủ | KFC Houtvenne | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BEL FAD | 25-10-2025 | Chủ | Merelbeke | 6 Ngày |
| BEL FAD | 31-10-2025 | Khách | Roeselare Daisel | 12 Ngày |
| BEL FAD | 08-11-2025 | Chủ | Ninove | 20 Ngày |

