Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Women's Bundesliga II-7] Ingolstadt 04 Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | 11 | 7 | 37.5% |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 | 6 | 50.0% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 | 9 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | 33.3% |
[GER Women's Bundesliga II-13] FFC Frankfurt II Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 13 | 4 | 13 | 0.0% |
5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 8 | 2 | 13 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | 2 | 0.0% |
Ingolstadt 04 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.27 | -0.28 | -0.60 | B | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | X |
GER WD2 | 05-11-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 19-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.51 | B | 0.75 | -0.50 | 0.95 | B | X |
GER WD2 | 01-10-22 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 27-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER WD2 | 16-05-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER WD2 | 01-04-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | X |
GER WD2 | 23-02-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Ingolstadt 04 Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 12-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD2 | 04-10-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GERWC | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 12 | -0.22 | -0.22 | -0.71 | H | 0.83 | -1.25 | 0.87 | B | X |
GER WD2 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER WD2 | 14-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD2 | 07-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER WD2 | 31-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD2 | 24-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GERWC | 17-08-25 | 0 - 23 (0 - 12) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER WD2 | 18-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
FFC Frankfurt II Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER WD2 | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 05-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 21-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 13-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 24-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 18-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER WD2 | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ingolstadt 04 Women |
Ingolstadt 04 Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD2 | 02-11-2025 | Chủ | VfL Bochum (W) | 14 Ngày |
GER WD2 | 09-11-2025 | Khách | Monchengladbach (W) | 21 Ngày |
GER WD2 | 23-11-2025 | Chủ | SV Meppen (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER WD2 | 02-11-2025 | Khách | Andernach (W) | 14 Ngày |
GER WD2 | 09-11-2025 | Chủ | Viktoria Berlin (W) | 21 Ngày |
GER WD2 | 23-11-2025 | Khách | SC Sand (W) | 35 Ngày |