[Iraq Stars League-1] Diala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
[Iraq Stars League-11] Al-Mina'a SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 3 | 9 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 9 | 50.0% |
Diala |
Chủ - Khách |
---|
Mosul FCDyala |
DyalaZakho |
AL NajafDyala |
BaghdadDyala |
AL MinaaDyala |
DyalaNaft Al Junoob |
Al Qasim Sport ClubDyala |
DyalaAl Karkh |
DyalaDuhok |
Al ShortaDyala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ SL | 05-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ SL | 25-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 13-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 02-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 27-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ SL | 19-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 14-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 01-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
IRQ SL | 18-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al-Mina'a SC |
Chủ - Khách |
---|
AL MinaaAL Najaf |
Al Quwa Al JawiyaAL Minaa |
AL MinaaArbil |
Naft MisanAL Minaa |
DuhokAL Minaa |
AL MinaaDyala |
Al ZawraaAL Minaa |
AL MinaaAl Talaba |
DuhokAL Minaa |
Naft MisanAL Minaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ SL | 05-10-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 27-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 20-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 14-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ C | 08-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 02-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ SL | 25-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 21-06-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 17-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ SL | 13-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Diala |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |