So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.5
-0.96
0.76
2
-0.96
3.30
3.05
2.04
Live
0.78
-0.5
-0.96
0.81
2
0.99
3.75
3.15
1.87
Run
0.83
-0.5
0.99
0.84
2
0.96
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-0.5
0.98
-0.97
2.25
0.78
4.00
3.10
1.85
Live
0.85
-0.5
0.95
0.78
2
-0.97
3.90
3.10
1.90
Run
-0.41
0
0.30
-0.12
1.5
0.06
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
0.88
2.25
0.88
3.60
3.00
1.97
Live
0.90
-0.5
0.94
0.73
2
-0.92
3.50
3.15
1.94
Run
-0.60
0
0.36
-0.34
1.5
0.16
1.08
4.88
50.00
188betSớm
0.79
-0.5
-0.95
0.77
2
-0.95
3.30
3.05
2.04
Live
0.96
-0.5
0.88
-0.97
2.25
0.79
3.75
3.15
1.87
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.90
2
0.90
3.42
2.83
2.02
Live
0.84
-0.5
1.00
0.85
2
0.97
3.56
2.94
2.00
Run
-0.60
0
0.36
-0.51
1.5
0.27
1.15
4.14
24.00

Bên nào sẽ thắng?

DHJ Difaa Hassani Jadidi
ChủHòaKhách
FUS Rabat
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DHJ Difaa Hassani JadidiSo Sánh Sức MạnhFUS Rabat
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-8] DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
82336119825.0%
5122385820.0%
3111334833.3%
613256616.7%
[Botola Pro-12] FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
821571071225.0%
41124641125.0%
41033431125.0%
621378733.3%

Thành tích đối đầu

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D104-05-250 - 5
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.33-0.43B0.73-0.25-0.97BT
MEC02-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 0-0.26-0.34-0.51H0.75-0.500.95BX
MAR D106-12-243 - 3
(1 - 1)
2 - 3-0.52-0.32-0.27H0.920.500.90TT
MEC08-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.57-0.31-0.24B0.760.501.00BX
MAR D119-04-235 - 0
(3 - 0)
6 - 4-0.67-0.29-0.16B1.001.000.82BT
MAR D129-12-220 - 3
(0 - 0)
7 - 1-0.35-0.35-0.42B-0.960.000.72BT
MAR D122-06-220 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.38-0.31-0.42B-0.990.000.81BX
MAR D124-11-212 - 2
(1 - 0)
7 - 12-0.50-0.35-0.28H0.740.25-0.98TT
MAR D126-05-213 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.43-0.37-0.32T-0.970.250.79TT
MAR D125-12-201 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.65-0.29-0.19H0.770.75-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

DHJ Difaa Hassani Jadidi            
Chủ - Khách
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
Hassania AgadirDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiRaja Club Athletic
Renaissance ZmamraDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiCODM Meknes
DHJ Difaa Hassani JadidiKawkab de Marrakech
DHJ Difaa Hassani JadidiIRT Itihad de Tanger
Raja Club AthleticDHJ Difaa Hassani Jadidi
DHJ Difaa Hassani JadidiUnion Touarga Sport Rabat
Renaissance Sportive de BerkaneDHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D119-10-252 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.34-0.36H0.730-0.97HT
MAR D105-10-252 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.50-0.33-0.29B-0.990.50.75BT
MAR D128-09-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.30-0.33-0.49B0.78-0.5-0.96BH
MAR D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.49-0.33-0.30H0.780.25-0.96TX
MAR D114-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.52-0.32-0.28H0.910.50.85TX
INT CF21-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2---T--
MAR D111-05-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.43-0.31-0.38T0.7700.99TT
MAR D108-05-253 - 2
(2 - 1)
1 - 3-0.59-0.30-0.23B0.900.750.92BT
MAR D104-05-250 - 5
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.33-0.43B0.73-0.25-0.97BT
MAR D101-05-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.53-0.32-0.27H0.880.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

FUS Rabat            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatOlympique de Safi
IRT Itihad de TangerUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
CODM MeknesUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatRaja Club Athletic
Yacoub El MansourUnion Touarga Sport Rabat
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
Union Touarga Sport RabatCODM Meknes
Union Touarga Sport RabatUTS Union Touarga Sport Rabat
FAR Forces Armee RoyalesUnion Touarga Sport Rabat
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D130-10-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.34-0.300.810.250.89T
MAR D104-10-250 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.34-0.34-0.440.81-0.25-0.99T
MAR D126-09-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.57-0.32-0.24-0.990.750.81H
MAR D120-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.27-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
MAR D113-09-250 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.42-0.33-0.370.810-0.99H
INT CF30-08-252 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF15-08-253 - 1
(1 - 1)
0 - 5-----
INT CF13-08-252 - 1
(1 - 0)
- -0.75-0.24-0.160.851.250.85T
INT CF11-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 10-----
INT CF03-08-251 - 0
(0 - 0)
0 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

DHJ Difaa Hassani JadidiSo sánh số liệuFUS Rabat
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn11
  • 1.6Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

DHJ Difaa Hassani Jadidi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
FUS Rabat
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%120.0%Xem
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem360.0%240.0%Xem
FUS Rabat
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DHJ Difaa Hassani JadidiThời gian ghi bànFUS Rabat
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiChi tiết về HT/FTFUS Rabat
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
DHJ Difaa Hassani JadidiSố bàn thắng trong H1&H2FUS Rabat
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
DHJ Difaa Hassani Jadidi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
FUS Rabat
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng25.0% [2]
  • [3] 37.5%Hòa12.5% [2]
  • [3] 37.5%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại37.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

DHJ Difaa Hassani Jadidi VS FUS Rabat ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình