Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Oltrepo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] Virtus Ciserano Bergamo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
Oltrepo |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oltrepo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 24-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | T |
ITA S4 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.44 | -0.32 | -0.40 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
ITA S4 | 04-05-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Virtus Ciserano Bergamo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 25-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.65 | -0.27 | -0.23 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 24-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.74 | -0.23 | -0.18 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
ITA S4 | 17-05-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Oltrepo |
Oltrepo |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |