[ENG FA Women's Cup-] Millwall Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Women's Cup-] Cheltenham Town Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 | 50.0% |
Millwall Women |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Millwall Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FA WC | 10-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FA WC | 26-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 12-11-23 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FA WC | 13-11-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FA WC | 14-11-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 11-05-19 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 28-04-19 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 21-04-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 31-03-19 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG LCHW | 17-03-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cheltenham Town Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 12-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 21-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 14-09-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 07-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 31-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 24-08-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-25 | 6 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EWSL | 27-04-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Millwall Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Millwall Women |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 30-10-2025 | Khách | Gwalia United (W) | 4 Ngày |
EWSL | 02-11-2025 | Chủ | Lewes (W) | 7 Ngày |
EWSL | 16-11-2025 | Khách | Hashtag United (W) | 21 Ngày |