| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NIR Reserve League-] Portadown Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 12 | 9 | 50.0% |
| [NIR Reserve League-] Bangor U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 | 20.0% |
| Portadown Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Portadown Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR Rl | 06-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 22-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.53 | -0.25 | -0.37 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| NIR Rl | 08-09-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NIR Rl | 11-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 05-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 28-04-25 | 2 - 4 (0 - 4) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 16-04-25 | 3 - 6 (0 - 3) | 3 - 2 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | T |
| NIR Rl | 14-04-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 2 - 0 | -0.76 | -0.21 | -0.18 | B | 0.88 | 1.5 | 0.82 | B | T |
| NIR Rl | 09-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| NIR Rl | 07-04-25 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
| Bangor U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bangor U20Crusaders Reserves |
| Coleraine ReservesBangor U20 |
| Glentoran ReservesBangor U20 |
| Bangor U20Dungannon Swifts Reserves |
| Linfield ReservesBangor U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NIR Rl | 15-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR Rl | 06-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.64 | -0.23 | -0.28 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
| NIR Rl | 29-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NIR Rl | 08-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NIR Rl | 01-09-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 11 - 6 | -0.95 | -0.12 | -0.09 | 0.85 | 2.75 | 0.85 | T | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Portadown Reserves |
| Portadown Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||