

| [WAL Cymru Championship-5] Guilsfield |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 18 | 21 | 5 | 50.0% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 9 | 8 | 60.0% |
| 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 9 | 12 | 3 | 42.9% |
| 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 6 | 12 | 50.0% |
| [WAL Cymru Championship-12] Flint Mountain |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | 2 | 2 | 8 | 15 | 31 | 8 | 12 | 16.7% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 14 | 25.0% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 23 | 4 | 12 | 12.5% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 7 | 33.3% |
| Guilsfield |
| Chủ - Khách |
|---|
| Flint MountainGuilsfield |
| GuilsfieldFlint Mountain |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guilsfield |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | T |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Flint Mountain |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 25-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 14 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 17-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Guilsfield |
| Guilsfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Chủ | Holyhead | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Khách | Llandudno | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 29-11-2025 | Chủ | Newtown AFC | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 07-11-2025 | Khách | Rhyl FC | 6 Ngày |
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 28-11-2025 | Khách | Holyhead | 27 Ngày |

