So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.82
0.75
2
0.95
1.88
3.00
3.50
Live
0.93
0.5
0.77
0.75
2
0.95
1.93
3.00
3.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.85
2
0.95
1.75
3.10
4.50
Live
0.98
0.5
0.83
0.82
2
0.97
1.83
3.00
4.20
Run
0.72
0
-0.93
-0.10
1.5
0.05
1.01
26.00
126.00
Mansion88Sớm
0.83
0.5
0.93
0.98
2.25
0.78
1.83
3.10
4.00
Live
0.66
0.25
-0.90
-0.93
2.25
0.69
1.86
3.15
3.60
Run
0.72
0
-0.88
-0.16
1.5
0.06
1.02
7.30
150.00
188betSớm
0.89
0.5
0.83
0.76
2
0.96
1.88
3.00
3.50
Live
0.94
0.5
0.78
0.76
2
0.96
1.93
3.00
3.35
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

CF Rayo Majadahonda
ChủHòaKhách
Fuenlabrada
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CF Rayo MajadahondaSo Sánh Sức MạnhFuenlabrada
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] CF Rayo Majadahonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1594216831160.0%
853010418462.5%
74126413257.1%
6420611466.7%
[SSDRFEF-10] Fuenlabrada
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
156272018201040.0%
7421134141057.1%
820671461325.0%
6312971050.0%

Thành tích đối đầu

CF Rayo Majadahonda            
Chủ - Khách
FuenlabradaCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaFuenlabrada
FuenlabradaCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaFuenlabrada
FuenlabradaCF Rayo Majadahonda
FuenlabradaCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaFuenlabrada
CF Rayo MajadahondaFuenlabrada
FuenlabradaCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaFuenlabrada
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D313-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.61-0.31-0.20T0.870.750.95TX
SPA D304-01-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.33-0.40H0.880.000.88HX
SPA D302-04-231 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.52-0.32-0.28B0.910.500.91BX
SPA D322-10-224 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.45T0.80-0.250.96TT
INT CF04-08-180 - 2
(0 - 1)
4 - 2---T---
SPA D429-04-180 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.46-0.31-0.34H0.970.250.85TX
SPA D403-12-170 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.38-0.33-0.41H1.000.000.82HX
SPA D402-04-171 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.39-0.34-0.39H0.920.000.90HX
SPA D406-11-163 - 2
(3 - 1)
3 - 7-0.51-0.33-0.29B0.970.500.85BT
SPA D420-03-160 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.45-0.32-0.34B0.970.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

CF Rayo Majadahonda            
Chủ - Khách
CD Colonia MoscardoCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaCD Artistico Navalcarnero
RSD Alcala HenaresCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaReal Madrid C
CF Rayo MajadahondaTenerife B
Quintanar Del ReyCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaCF Talavera de la Reina
CF Rayo MajadahondaElche CF Ilicitano
Suokuaili MossCF Rayo Majadahonda
CF Rayo MajadahondaCD Coria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D406-12-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.32-0.57H0.95-0.50.75BX
SPA D429-11-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.51-0.35-0.29H0.970.50.73TX
SPA D423-11-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.46-0.34-0.35T0.940.250.76TH
SPA D416-11-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.54-0.34-0.28T0.860.50.84TX
SPA D409-11-252 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.61-0.30-0.23T0.840.750.86TT
SPA D402-11-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.39-0.37-0.39T0.8500.85TX
SPA CUP28-10-251 - 4
(0 - 2)
5 - 7-0.38-0.34-0.43B0.9700.73BT
SPA D425-10-254 - 2
(3 - 1)
7 - 3-0.55-0.33-0.26T0.810.50.89TT
SPA D419-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.37-0.36-0.42T0.9800.72TT
SPA D412-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.45-0.34-0.36H0.960.250.74TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Fuenlabrada            
Chủ - Khách
FuenlabradaCD Colonia Moscardo
UB ConquenseFuenlabrada
FuenlabradaCD Artistico Navalcarnero
Real Madrid CFuenlabrada
Tenerife BFuenlabrada
FuenlabradaSuokuaili Moss
CD CoriaFuenlabrada
FuenlabradaCF Intercity
Las Palmas AtleticoFuenlabrada
FuenlabradaRayo Vallecano B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D430-11-253 - 0
(2 - 0)
0 - 9-0.57-0.30-0.280.760.50.94T
SPA D423-11-252 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.35-0.310.770.250.93H
SPA D416-11-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.47-0.34-0.340.910.250.79X
SPA D408-11-253 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.53-0.32-0.300.900.50.80T
SPA D402-11-251 - 3
(0 - 2)
9 - 3-0.46-0.33-0.360.940.250.76T
SPA D426-10-251 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.55-0.33-0.270.830.50.87H
SPA D419-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.33-0.330.780.250.92X
SPA D412-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.36-0.33-0.460.75-0.250.95X
SPA D405-10-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.36-0.33-0.460.74-0.250.96T
SPA D428-09-255 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.58-0.29-0.270.940.750.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

CF Rayo MajadahondaSo sánh số liệuFuenlabrada
  • 13Tổng số ghi bàn17
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CF Rayo Majadahonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Fuenlabrada
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
CF Rayo Majadahonda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fuenlabrada
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CF Rayo MajadahondaThời gian ghi bànFuenlabrada
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CF Rayo MajadahondaChi tiết về HT/FTFuenlabrada
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
CF Rayo MajadahondaSố bàn thắng trong H1&H2Fuenlabrada
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CF Rayo Majadahonda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D421-12-2025KháchRayo Vallecano B8 Ngày
SPA D404-01-2026ChủCF Intercity22 Ngày
SPA D411-01-2026KháchUD San Sebastian Reyes29 Ngày
Fuenlabrada
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D421-12-2025ChủElche CF Ilicitano8 Ngày
SPA D404-01-2026KháchRSD Alcala Henares22 Ngày
SPA D411-01-2026ChủTenerife B29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 60.0%Thắng40.0% [6]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [6]
  • [2] 13.3%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 33.3%Thắng13.3% [2]
  • [3] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

CF Rayo Majadahonda VS Fuenlabrada ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình