Hertha Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Kennet EichhornTiền vệ20010006.39
0Paul SeguinTiền vệ10000006.24
22Marten WinklerTiền đạo10030005.8
31Marton DardaiHậu vệ10000006.53
1Tjark ErnstThủ môn00000005.68
0Sebastian GronningTiền đạo10000006.27
33Michal KarbownikTiền vệ20000005.88
8Kevin SessaTiền vệ00000000
6Diego DemmeTiền vệ00000006.17
Thẻ vàng
2Julian EitschbergerHậu vệ00000005.59
Thẻ vàng
35Marius GersbeckThủ môn00000000
27Niklas KolbeHậu vệ00000005.95
0Maurice KrattenmacherTiền vệ00020005.87
21Boris LumTiền vệ00000000
3Agustín RogelHậu vệ00000000
18Jan Luca SchulerTiền đạo20100007.23
Bàn thắng
44Linus Jasper GechterHậu vệ00040006.13
37Toni LeistnerHậu vệ00010005.96
24Jón Dagur ÞórsteinssonTiền đạo00000004.93
11Fabian ReeseTiền đạo30101116.53
Bàn thắngThẻ vàng
VfL Bochum 1848
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Erhan MašovićHậu vệ00000006.62
26Romario RoschTiền vệ00000000
15Felix PasslackHậu vệ20000026.52
10Michael ObafemiTiền đạo00000000
20Noah LoosliHậu vệ00000006.32
11Moritz-Broni KwartengTiền vệ00000000
29Farid Alfa-RuprechtTiền đạo10000016.73
14Mathis ClairiciaTiền đạo00000006.5
35Kacper KoscierskiHậu vệ00000000
1Timo HornThủ môn00000006.68
17Gerrit HoltmannTiền đạo10010006.18
33Philipp HofmannTiền đạo00002017.44
39Leandro MorgallaHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
22Niclas ThiedeThủ môn00000000
Thẻ vàng
3Philipp StrompfHậu vệ00000006.85
32Maximilian WittekHậu vệ10000016.86
24Mats Henry PannewigTiền vệ10010006.08
Thẻ vàng
19Matúš BeroTiền vệ00000005.7
Thẻ vàng
8Kjell-Arik WätjenTiền vệ20000005.78
21Francis-Ikechukwu OnyekaTiền đạo20240018.9
Bàn thắngThẻ đỏ

VfL Bochum 1848 vs Hertha Berlin ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ