| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sondre Skogen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Dirk Carlson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Marco Hausjell | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | David Riegler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Marc Stendera | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Stefan Thesker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Winfred Amoah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | Din Barlov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Christopher Knett | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Leomend Krasniqi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Christoph Messerer | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Filip Lukic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Philipp Maybach | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Marcel Stöger | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |