So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.75
0.77
0.86
2.5
0.90
1.79
3.45
3.65
Live
0.89
0.75
0.99
0.90
2.75
0.96
1.61
3.85
4.15
Run
-0.78
0.25
0.65
-0.48
2.5
0.34
1.17
5.20
17.50
BET365Sớm
0.78
0.5
-0.97
0.88
2.5
0.93
1.75
3.90
3.70
Live
0.85
0.75
0.95
0.90
2.75
0.90
1.65
4.20
4.10
Run
-0.80
0.25
0.62
-0.43
2.5
0.32
1.16
5.50
19.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
1.00
0.91
2.5
0.87
1.79
3.45
3.70
Live
0.69
0.5
-0.81
0.73
2.5
-0.88
1.69
3.70
3.85
Run
0.69
0
-0.79
-0.49
2.5
0.37
1.18
4.65
26.00
188betSớm
0.97
0.75
0.81
0.85
2.5
0.93
1.79
3.45
3.65
Live
0.90
0.75
1.00
0.96
2.75
0.92
1.60
3.90
4.20
Run
-0.78
0.25
0.67
-0.44
2.5
0.32
1.17
5.20
16.50
SbobetSớm
0.82
0.5
-0.96
0.88
2.5
0.96
1.82
3.17
3.62
Live
0.86
0.75
-0.98
0.79
2.5
-0.93
1.60
3.63
4.54
Run
-0.76
0.25
0.64
-0.99
1.75
0.85
1.19
4.55
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Kryvbas
ChủHòaKhách
Kudrivka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KryvbasSo Sánh Sức MạnhKudrivka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Phong Độ40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-1] Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9612181219166.7%
4301739375.0%
531111910360.0%
63211171150.0%
[UKR Premier League-11] Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
93241315111133.3%
532011611160.0%
4004290160.0%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Kryvbas            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Kryvbas            
Chủ - Khách
LNZ CherkasyKryvbas
FK Epitsentr DunayivtsiKryvbas
FC ChernigivKryvbas
KryvbasPolissya Zhytomyr
KryvbasObolon Kiev
KulykivKryvbas
ZoryaKryvbas
KryvbasMetalist 1925 Kharkiv
Kolos KovalyovkaKryvbas
Dinamo ZagrebKryvbas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D128-09-250 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.46-0.32-0.35H0.950.250.87TX
UKR D121-09-254 - 5
(2 - 3)
9 - 5-0.30-0.32-0.49T0.79-0.5-0.97TT
UKRC17-09-251 - 1
(0 - 1)
- -0.15-0.21-0.79H0.88-1.50.88BX
UKR D114-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.32-0.33B0.870.250.95BX
UKR D130-08-252 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.32-0.27T0.870.50.95TT
UKRC24-08-250 - 3
(0 - 0)
- ---T--
UKR D118-08-252 - 3
(1 - 2)
9 - 4-0.41-0.31-0.40T0.8700.95TT
UKR D109-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.43-0.32-0.37T0.760-0.94TX
UKR D101-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.40-0.33-0.40B0.9100.91BT
INT CF19-07-255 - 1
(2 - 1)
7 - 2-0.67-0.25-0.23B0.8910.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Kudrivka            
Chủ - Khách
KudrivkaFK Epitsentr Dunayivtsi
Polissya ZhytomyrKudrivka
VeresKudrivka
ZoryaKudrivka
KudrivkaFC Karpaty Lviv
FC Livyi BerehKudrivka
KudrivkaSC Poltava
ZoryaKudrivka
KudrivkaPFC Oleksandria
LNZ CherkasyKudrivka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D126-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 11-0.46-0.30-0.360.980.250.84T
UKR D120-09-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.74-0.24-0.150.991.250.89X
UKR D112-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.50-0.32-0.30-0.990.50.81X
INT CF06-09-253 - 1
(1 - 0)
- -----
UKR D129-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.28-0.29-0.560.80-0.75-0.98T
UKRC23-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-----
UKR D117-08-253 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.45-0.33-0.340.970.250.85T
UKR D111-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.54-0.31-0.270.840.50.98T
UKR D103-08-253 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.16-0.27-0.680.89-10.93T
INT CF25-07-252 - 1
(1 - 1)
10 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

KryvbasSo sánh số liệuKudrivka
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kryvbas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kudrivka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kryvbas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kudrivka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KryvbasThời gian ghi bànKudrivka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KryvbasChi tiết về HT/FTKudrivka
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
KryvbasSố bàn thắng trong H1&H2Kudrivka
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kryvbas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D118-10-2025KháchRukh Vynnyky13 Ngày
UKR D125-10-2025KháchDynamo Kyiv20 Ngày
UKR D101-11-2025ChủSC Poltava27 Ngày
Kudrivka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D120-10-2025ChủMetalist 1925 Kharkiv15 Ngày
UKR D125-10-2025KháchFC Shakhtar Donetsk20 Ngày
UKR D101-11-2025ChủObolon Kiev27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [3]
  • [2] 22.2%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 11.1%Bại44.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Kryvbas VS Kudrivka ngày 05-10-2025 - Thông tin đội hình