Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR Premier League-9] LNZ Cherkasy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[UKR Premier League-15] FK Epitsentr Dunayivtsi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 | 15 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 15 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | 5 | 16.7% |
LNZ Cherkasy |
Chủ - Khách |
---|
FK Epitsentr DunayivtsiLNZ Cherkasy |
LNZ CherkasyFK Epitsentr Dunayivtsi |
LNZ CherkasyFK Epitsentr Dunayivtsi |
FK Epitsentr DunayivtsiLNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D2 | 13-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D2 | 14-04-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
UKR D3 | 13-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UKR D3 | 08-08-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LNZ Cherkasy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UKR D1 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | H | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
UKR D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | H | 0.76 | 0 | 1.00 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
FK Epitsentr Dunayivtsi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 24-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 17-05-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 10-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D2 | 02-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LNZ Cherkasy |
LNZ Cherkasy |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 16-08-2025 | Khách | Polissya Zhytomyr | 7 Ngày |
UKR D1 | 30-08-2025 | Chủ | Veres | 21 Ngày |
UKR D1 | 13-09-2025 | Khách | PFC Oleksandria | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 16-08-2025 | Chủ | Dynamo Kyiv | 7 Ngày |
UKR D1 | 30-08-2025 | Khách | Kolos Kovalyovka | 21 Ngày |
UKR D1 | 13-09-2025 | Khách | Rukh Vynnyky | 35 Ngày |