| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | Jordi Palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
| 29 | Andreas Spegelaere | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
| - | Jordi Palacios | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
| 0 | Tein Troost | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.61 | |
| 33 | Diego Cámara | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 26 | Jarno Vervaque | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.74 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | A. Rais | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
| 46 | Aaron Nassur Kamardin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
| 4 | Kjetil Borry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
| 5 | Olivier Benoit | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |