KAS Eupen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Gabriel BaresTiền vệ10000007.2
11Nathan BitumazalaTiền vệ10000007.14
27Mark MüllerTiền vệ10011007.5
8Kevin MöhwaldTiền vệ10000006.75
Thẻ vàng
7Isaac NuhuTiền đạo30020106.53
0Zakaria AtteriTiền đạo40100007.97
Bàn thắngThẻ đỏ
70Ade OgunsTiền đạo00000000
1Marco HillerThủ môn00000006.91
28Rune PaeshuyseHậu vệ00000007.02
32Igor PlastunHậu vệ00000007.19
0Mondy PrunierTiền đạo00000006.35
Thẻ vàng
2Yentl Van GenechtenHậu vệ10000006.9
0Nicolas GavoryHậu vệ00000007.01
61Bertan ÇalışkanTiền đạo00000006
Thẻ vàng
21Merveille BokadiHậu vệ00000000
0Oriol BusquetsHậu vệ00000006.34
22Logan Delaurier-ChaubetTiền đạo20110017.39
Bàn thắng
9Daniel KasperTiền đạo00000000
4Scott·KennedyHậu vệ00000006.42
33Abdul Manaf NurudeenThủ môn00000000
Jong Genk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Wilson Da CostaTiền đạo00000006.34
66Jonathan CoenenTiền đạo00000006.33
28Lucca BrughmansThủ môn00000006.4
50Victory BeniangbaTiền đạo10020006.77
0Luca OyenTiền đạo20100007.63
Bàn thắng
23Aaron BiboutTiền đạo30000006.12
82Olivier VliegenThủ môn00000000
84Emmanuel SarfoHậu vệ10000006.16
79Djoully·NzokoTiền đạo10010006.45
53Manu MocsnikTiền vệ00000000
76Jelle DriessenTiền vệ00000000
86Kenan HarounTiền vệ00010005.72
-Loïc Alvarez FernandezTiền vệ00000000
73Elie MbavuTiền vệ00000006.73
Thẻ vàng
55Yumeki YoshinagaHậu vệ00000006.61
87Kenshin YasudaHậu vệ00000005.95
56August De WannemackerTiền vệ10000006.21
67Ali CamaraTiền đạo00030006.58
2Kayden PierreTiền vệ00010005.73
Thẻ vàng
22Brad ManguelleHậu vệ00000006.44
Thẻ vàng

KAS Eupen vs Jong Genk ngày 26-10-2025 - Thống kê cầu thủ