Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Gaël OndoaTiền vệ00000000
45Jamie AtanganaTiền đạo10000006.71
6Anthony BaronHậu vệ00000005.93
14Lilian NjohHậu vệ10010006.77
10Alexis AntunesTiền vệ10000005.79
97Florian AyeTiền đạo51000006.31
-Alonzo VincentTiền đạo00000000
0Samuel MrázTiền đạo40010007.08
-Teo AllixHậu vệ00000000
1Joel MallThủ môn00000006.77
20Theo MagninHậu vệ00000006.2
4Steve RouillerHậu vệ00000006.44
19Yoan SeverinHậu vệ00000006.28
0Giotto MorandiTiền vệ00000006.11
18Bradley MazikouHậu vệ00011006.15
Thẻ vàng
9Miroslav StevanovićTiền vệ40120006.9
Bàn thắng
8Timothé CognatTiền vệ10000005.39
Thẻ vàng
32Jeremy FrickThủ môn00000000
28David DoulineTiền vệ00000000
0Lamine FombaTiền vệ10000005.86
Thun
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Brighton LabeauTiền đạo20120007.38
Bàn thắng
24Niklas SteffenThủ môn00000006.63
23Marco BurkiHậu vệ00010006.43
Thẻ vàng
0Michael HeuleHậu vệ10000006.15
22Nino ZiswilerThủ môn00000000
47Fabio FehrHậu vệ00000000
5Dominik FrankeHậu vệ00000006.4
77Franz-Ethan MeichtryTiền vệ20100007.34
Bàn thắng
74Elmin RastoderTiền đạo10010006.69
70Nils·ReichmuthTiền vệ20000106.34
16Justin·RothTiền vệ00000000
20Noah Manuel RuppTiền vệ00000000
11Layton StewartTiền đạo00000006.48
37Lucien DählerHậu vệ00000005.74
19Jan BamertHậu vệ00000006.6
78Valmir MatoshiTiền vệ20030006.06
0Mattias KäitTiền đạo40001007.7
Thẻ đỏ
18Christopher IbayiTiền đạo10000006.68
6Leonardo BertoneTiền vệ00020006.27
0Kastriot ImeriTiền vệ20110107.69
Bàn thắng

Thun vs Servette ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ