So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
0.92
0.75
2
-0.99
1.87
3.10
3.80
Live
0.78
0.75
-0.96
0.89
2.25
0.91
1.55
3.60
5.00
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.22
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.78
2
-0.97
1.80
3.10
4.33
Live
0.80
0.75
1.00
0.92
2.25
0.87
1.66
3.20
5.00
Run
0.37
0
-0.50
-0.12
2.5
0.06
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.79
2
0.97
1.82
3.10
4.05
Live
0.79
0.75
-0.95
0.63
2
-0.81
1.56
3.50
5.20
Run
0.29
0
-0.45
-0.21
2.5
0.03
1.03
7.20
70.00
188betSớm
0.82
0.5
0.96
0.74
2
-0.96
1.87
3.10
3.80
Live
0.93
0.75
0.91
0.99
2.25
0.83
1.69
3.30
4.40
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.87
0.75
0.95
0.85
2
0.95
1.59
3.20
4.95
Live
0.92
0.75
0.92
0.70
2
-0.88
1.69
3.22
4.58
Run
0.35
0
-0.51
-0.27
2.5
0.13
1.03
8.20
38.00

Bên nào sẽ thắng?

CE Europa
ChủHòaKhách
Antequera CF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE EuropaSo Sánh Sức MạnhAntequera CF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Phong Độ44%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-2] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16853221429250.0%
862014420175.0%
82338109625.0%
6321841150.0%
[SPDRFEFA-13] Antequera CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
164751717191325.0%
824288101625.0%
8233999925.0%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

CE Europa            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaSabadell
Ibiza EivissaCE Europa
CE EuropaFC Cartagena
HerculesCE Europa
CE EuropaAtletico Sanluqueno
CF Reus DeportiuCE Europa
Atletico de Madrid BCE Europa
CE EuropaEldense
AlgecirasCE Europa
CE EuropaUD Marbella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D328-11-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.34-0.34T-0.970.250.79TH
SPA D323-11-251 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.54-0.32-0.26H0.860.50.84TH
SPA D316-11-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.52-0.32-0.31T0.920.50.78TX
SPA D308-11-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.44-0.31-0.38B0.7200.98BX
SPA D301-11-252 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.58-0.30-0.24T0.970.750.79TT
SPA CUP29-10-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.34-0.31-0.50H0.91-0.250.79BX
SPA D326-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.50-0.32-0.33B0.780.250.92BX
SPA D318-10-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.31-0.32H0.780.250.98TX
SPA D311-10-252 - 3
(1 - 1)
1 - 5-0.46-0.33-0.34T0.940.250.82TT
SPA D304-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.47-0.33-0.35T0.910.250.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Antequera CF            
Chủ - Khách
EldenseAntequera CF
Antequera CFReal Murcia
Antequera CFSevilla Atletico
AlgecirasAntequera CF
Antequera CFHercules
Real MurciaAntequera CF
Villarreal BAntequera CF
Antequera CFUD Marbella
Atletico SanluquenoAntequera CF
Antequera CFSabadell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D329-11-251 - 3
(1 - 1)
13 - 4-0.65-0.30-0.210.780.750.92T
SPA D322-11-250 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.40-0.34-0.380.8100.89H
SPA D316-11-251 - 1
(0 - 0)
- -0.52-0.34-0.290.930.50.77H
SPA D308-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.53-0.31-0.290.900.50.80X
SPA D302-11-251 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.36-0.970.250.73X
SPA CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 0-0.47-0.34-0.340.900.250.80H
SPA D326-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.46-0.32-0.360.930.250.77X
SPA D319-10-253 - 1
(1 - 0)
- -0.48-0.31-0.330.860.250.90T
SPA D312-10-251 - 3
(0 - 1)
4 - 0-0.45-0.32-0.350.980.250.78T
SPA D305-10-250 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.37-0.33-0.441.0000.70X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

CE EuropaSo sánh số liệuAntequera CF
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%350.0%Xem
Antequera CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem
Antequera CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CE EuropaThời gian ghi bànAntequera CF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    3
    0
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    5
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CE EuropaChi tiết về HT/FTAntequera CF
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    4
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
CE EuropaSố bàn thắng trong H1&H2Antequera CF
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    6
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D321-12-2025KháchReal Murcia9 Ngày
SPA D304-01-2026KháchReal Betis B23 Ngày
SPA D311-01-2026ChủAD Alcorcon30 Ngày
Antequera CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D321-12-2025ChủGimnastic Tarragona9 Ngày
SPA D304-01-2026KháchTeruel23 Ngày
SPA D311-01-2026ChủAtletico de Madrid B30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng25.0% [4]
  • [5] 31.3%Hòa43.8% [4]
  • [3] 18.8%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng12.5% [2]
  • [2] 12.5%Hòa18.8% [3]
  • [0] 0.0%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

CE Europa VS Antequera CF ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình