So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.16
3.55
2.98
Live
0.97
0.25
0.91
-0.99
2.5
0.86
2.25
3.45
2.90
Run
0.23
0
-0.35
-0.27
1.5
0.13
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.5
0.90
2.10
3.60
3.25
Live
0.90
0.25
0.90
0.95
2.5
0.85
2.30
3.50
2.90
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.31
1.5
0.21
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.83
0.81
2.5
0.99
2.16
3.25
2.94
Live
0.93
0.25
0.97
-0.98
2.5
0.86
2.31
3.20
3.00
Run
-0.41
0.25
0.31
-0.38
1.5
0.26
1.06
7.00
72.00
188betSớm
0.93
0.25
0.91
0.96
2.5
0.86
2.17
3.45
3.00
Live
-0.99
0.25
0.91
-0.98
2.5
0.87
2.26
3.45
2.85
Run
0.24
0
-0.34
-0.27
1.5
0.17
1.01
16.00
31.00
SbobetSớm
0.99
0.25
0.83
0.90
2.5
0.90
2.18
3.08
2.78
Live
0.93
0.25
0.97
-0.94
2.5
0.82
2.25
3.09
3.00
Run
-0.52
0.25
0.42
-0.30
1.5
0.20
1.02
8.40
265.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Noah
ChủHòaKhách
Rijeka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NoahSo Sánh Sức MạnhRijeka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Phong Độ37%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-16] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
110010316100.0%
110010311100.0%
000000018%
64111491366.7%
[UEFA ECL-26] Rijeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1001010260.0%
000000026%
1001010260.0%
61231013516.7%

Thành tích đối đầu

FC Noah            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahFK Van Charentsavan
FC Ararat ArmeniaFC Noah
FC NoahFC Pyunik
AlashkertFC Noah
FC NoahNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaFC Noah
FC NoahGandzasar Kapan
FC NoahLincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FCFC Noah
FC NoahShirak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D124-09-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.83-0.20-0.12T0.901.750.80TH
ARM D120-09-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4---H--
ARM D114-09-253 - 1
(1 - 0)
3 - 7---T--
ARM D131-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 5---B--
UEFA ECL28-08-253 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.58-0.26-0.26T0.940.750.88TT
UEFA ECL21-08-251 - 4
(0 - 2)
2 - 4-0.51-0.30-0.29T0.970.50.85TT
ARM D117-08-254 - 1
(3 - 1)
12 - 2---T--
UEFA EL14-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.69-0.24-0.18H0.7611.00TX
UEFA EL07-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.29-0.28-0.54H0.96-0.50.86BX
ARM D103-08-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Rijeka            
Chủ - Khách
HNK Vukovar 91Rijeka
NK MaksimirRijeka
RijekaNK Lokomotiva Zagreb
Hajduk SplitRijeka
PAOK SalonikiRijeka
RijekaNK Varteks Varazdin
RijekaPAOK Saloniki
RijekaDinamo Zagreb
ShelbourneRijeka
ZNK OsijekRijeka
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRO D122-09-253 - 2
(1 - 2)
4 - 16-0.19-0.27-0.660.82-11.00T
CRO Cup17-09-250 - 4
(0 - 0)
1 - 7-----
CRO D113-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.20-0.9810.80X
CRO D131-08-252 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.46-0.32-0.340.930.250.83T
UEFA EL28-08-255 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.63-0.27-0.190.770.75-0.95T
CRO D124-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.65-0.27-0.20-0.9510.77T
UEFA EL21-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.35-0.29-0.440.83-0.250.99X
CRO D116-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.26-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
UEFA EL12-08-251 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.21-0.27-0.620.99-0.750.83T
CRO D109-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FC NoahSo sánh số liệuRijeka
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Rijeka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Rijeka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NoahThời gian ghi bànRijeka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC NoahChi tiết về HT/FTRijeka
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FC NoahSố bàn thắng trong H1&H2Rijeka
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D105-10-2025KháchUrartu3 Ngày
ARM D118-10-2025ChủUrartu16 Ngày
UEFA ECL23-10-2025KháchCS Universitatea Craiova21 Ngày
Rijeka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRO D104-10-2025KháchHNK Gorica2 Ngày
CRO D118-10-2025KháchSlaven Belupo16 Ngày
UEFA ECL23-10-2025ChủAC Sparta Prague21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại100.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 66.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Noah VS Rijeka ngày 02-10-2025 - Thông tin đội hình